Ryzen Threadripper 3960X vs Xeon W-3175X

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 3960X
2019
24 lõi / 48 số luồng, 280 Watt
34.16
+19.8%
Xeon W-3175X
2018
28 lõi / 56 số luồng, 255 Watt
28.51

Ryzen Threadripper 3960X vượt qua Xeon W-3175X với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.9917.56
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperIntel Xeon W
Hiệu quả năng lượng11.6710.70
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành25 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)19 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,399$2,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 3960X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2% so với Xeon W-3175X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 3960X và Xeon W-3175X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 3960X và Xeon W-3175X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2428
Luồng4856
Tần số cơ bản3.8 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus8 × 16 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3831
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB38.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn19,200 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 3960X và Xeon W-3175X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketTR4FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt255 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 3960X và Xeon W-3175X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 3960X và Xeon W-3175X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 3960X và Xeon W-3175X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 3960X và Xeon W-3175X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB512 GB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ102.403 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 3960X và Xeon W-3175X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 3960X và Xeon W-3175X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 3960X 34.16
+19.8%
Xeon W-3175X 28.51

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Threadripper 3960X 54800
+19.8%
Xeon W-3175X 45736

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper 3960X 1680
+14.6%
Xeon W-3175X 1466

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper 3960X 13304
Xeon W-3175X 14191
+6.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.16 28.51
Mức độ mới 25 Tháng 11 2019 19 Tháng 12 2018
Số lượng nhân 24 28
Luồng 48 56
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 255 Watt

Ryzen Threadripper 3960X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.8%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-3175X: số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper 3960X vì nó vượt trội hơn Intel Xeon W-3175X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 3960X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon W-3175X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 3960X
Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon W-3175X
Xeon W-3175X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 124 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 3960X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 119 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-3175X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 3960X và Xeon W-3175X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.