Ryzen Threadripper 2990WX vs Ryzen 7 5700U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 2990WX
2018
32 lõi / 64 luồng,250 Watt
20.11
+104%
Ryzen 7 5700U
2021
8 lõi / 16 số luồng,15 Watt
9.86

Ryzen Threadripper 2990WX vượt qua Ryzen 7 5700U với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284792
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10014
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.76không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng7.6762.64
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Lucienne-U (Zen 2) (2021)
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,799không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân328
Luồng6416
Tần số cơ bản3 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.3 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3018
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Kích thước đế213 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn19,200 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket TR4FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB64 GB
Băng thông bộ nhớ93.867 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U.

Nhân đồ họa-AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Threadripper 2990WX 20.11
+104%
Ryzen 7 5700U 9.86

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 2990WX 32216
+104%
Ryzen 7 5700U 15797

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper 2990WX 1203
Ryzen 7 5700U 1405
+16.8%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper 2990WX 7630
+40.1%
Ryzen 7 5700U 5445

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.11 9.86
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 32 8
Luồng 64 16
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

Ryzen Threadripper 2990WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104%vàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5700U: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 2990WX vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 5700U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 2990WX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 5700U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen 7 5700U
Ryzen 7 5700U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 71 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 2990WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3355 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper 2990WX và Ryzen 7 5700U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.