Ryzen Threadripper 2920X vs EPYC 7502

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 2920X
2018
12 lõi / 24 luồng, 180 Watt
15.72
EPYC 7502
2019
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
31.89
+103%

EPYC 7502 vượt qua Ryzen Threadripper 2920X với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất455139
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.928.26
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng8.3516.95
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesTSMC
Tên mã của kiến trúcZEN+ (2018−2019)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành3 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649$2,600

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 2920X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8% so với EPYC 7502.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 2920X và EPYC 7502: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 2920X và EPYC 7502, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1232
Luồng2464
Tần số cơ bản3.5 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz3.35 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3525
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đế213 mm2192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn19,200 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 2920X và EPYC 7502 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketSP3r2TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 2920X và EPYC 7502 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 2920X và EPYC 7502 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 2920X và EPYC 7502. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB4 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớ93.867 GB/s204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 2920X và EPYC 7502 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 2920X 15.72
EPYC 7502 31.89
+103%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Threadripper 2920X 25216
EPYC 7502 51155
+103%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.72 31.89
Mức độ mới 3 Tháng 10 2018 7 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 12 32
Luồng 24 64
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm

EPYC 7502 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102.9%, mới hơn 10 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7502 vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen Threadripper 2920X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 2920X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7502 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 2920X
Ryzen Threadripper 2920X
AMD EPYC 7502
EPYC 7502

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 78 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 2920X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7502 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 2920X và EPYC 7502, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.