Ryzen Threadripper 1920X vs Xeon Bronze 3206R

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 1920X
2017
12 lõi / 24 luồng, 180 Watt
14.36
+113%
Xeon Bronze 3206R
2020
8 lõi / 8 số luồng, 85 Watt
6.73

Ryzen Threadripper 1920X vượt qua Xeon Bronze 3206R với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5221075
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.23không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen Threadripperkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.607.54
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành10 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng248
Tần số cơ bản3.5 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz1.9 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB11 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế213 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu78 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,600 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketSP3r2FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR4-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB1 TB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express6048

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 1920X 14.36
+113%
Xeon Bronze 3206R 6.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 1920X 23040
+113%
Xeon Bronze 3206R 10797

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.36 6.73
Mức độ mới 10 Tháng 8 2017 1 Tháng 1 2020
Số lượng nhân 12 8
Luồng 24 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 85 Watt

Ryzen Threadripper 1920X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Bronze 3206R: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 1920X vì nó vượt trội hơn Xeon Bronze 3206R trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 1920X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Bronze 3206R dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 1920X
Ryzen Threadripper 1920X
Intel Xeon Bronze 3206R
Xeon Bronze 3206R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 393 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1920X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3206R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.