Ryzen Threadripper 1920X vs Xeon Bronze 3206R
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen Threadripper 1920X vượt qua Xeon Bronze 3206R với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 522 | 1075 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.23 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen Threadripper | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 7.60 | 7.54 |
Tên mã của kiến trúc | Zen (2017−2020) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 10 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $799 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Luồng | 24 | 8 |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | 1.9 GHz |
Tần số tối đa | 4.2 GHz | 1.9 GHz |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 35 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 32 MB | 11 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 213 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 78 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 9,600 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
Socket | SP3r2 | FCLGA3647 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 85 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
TSX | - | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | - |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Quad-channel | DDR4-2133 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 2 TiB | 1 TB |
Số kênh bộ nhớ | 4 | 6 |
Băng thông bộ nhớ | 85.33 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 60 | 48 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920X và Xeon Bronze 3206R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.36 | 6.73 |
Mức độ mới | 10 Tháng 8 2017 | 1 Tháng 1 2020 |
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Luồng | 24 | 8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 85 Watt |
Ryzen Threadripper 1920X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Bronze 3206R: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.8%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 1920X vì nó vượt trội hơn Xeon Bronze 3206R trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 1920X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Bronze 3206R dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.