Ryzen Embedded V2A46 vs Apple M4 Max (14 cores)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded V2A46 và M4 Max (14 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple M4
Tên mã của kiến trúcRenoir (2020−2023)không có dữ liệu
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)30 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded V2A46 và M4 Max (14 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded V2A46 và M4 Max (14 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân614
Luồng1214
Tần số cơ bản3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz4.51 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm3 nm
Kích thước đế156 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded V2A46 và M4 Max (14 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP6không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded V2A46 và M4 Max (14 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded V2A46 và M4 Max (14 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded V2A46 và M4 Max (14 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded V2A46 và M4 Max (14 cores).

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Graphics 448SPApple M4 32-core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded V2A46 và M4 Max (14 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 30 Tháng 11 2024
Số lượng nhân 6 14
Luồng 12 14
Quy trình công nghệ 7 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 80 Watt

Ryzen Embedded V2A46 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (14 cores): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Embedded V2A46 và M4 Max (14 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Embedded V2A46 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M4 Max (14 cores) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded V2A46 và Apple M4 Max (14 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded V2A46
Ryzen Embedded V2A46
Apple M4 Max (14 cores)
M4 Max (14 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V2A46 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 10 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (14 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Embedded V2A46 và M4 Max (14 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.