Ryzen Embedded V1807B vs Xeon D-1527

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded V1807B
2018
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
5.33
+64%
Xeon D-1527
2015
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
3.25

Ryzen Embedded V1807B vượt qua Xeon D-1527 với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12151648
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.02
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng11.288.84
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)1 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$213

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản3.35 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.35 GHz2.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Hệ số nhân33.522
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB6 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế209.78 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu80 °C
Số lượng bóng bán dẫn4950 Million3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFP5FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
GPIOkhông có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s34.124 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 11không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0/3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu6
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Embedded V1807B 5.33
+64%
Xeon D-1527 3.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Embedded V1807B 8553
+64.1%
Xeon D-1527 5213

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.33 3.25
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 1 Tháng 11 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

Ryzen Embedded V1807B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1527: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Embedded V1807B vì nó vượt trội hơn Xeon D-1527 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Embedded V1807B được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon D-1527 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded V1807B
Ryzen Embedded V1807B
Intel Xeon D-1527
Xeon D-1527

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V1807B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1527 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Embedded V1807B và Xeon D-1527, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.