Ryzen Embedded R1505G vs Ryzen Embedded V1756B

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded R1505G
2020
2 lõi / 4 luồng,25 Watt
2.39
Ryzen Embedded V1756B
2018
4 lõi / 8 số luồng,45 Watt
5.10
+113%

Ryzen Embedded V1756B vượt qua Ryzen Embedded R1505G với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18051229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedAMD Ryzen Embedded
Hiệu quả năng lượng9.1110.80
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành25 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản2.4 GHz3.25 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.6 GHz
Hệ số nhân2432.5
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)2 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế209.8 mm2210 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFP5FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 3AMD Radeon RX Vega 8

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Embedded R1505G 2.39
Ryzen Embedded V1756B 5.10
+113%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Embedded R1505G 3822
Ryzen Embedded V1756B 8162
+114%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.39 5.10
Nhân đồ họa 2.99 4.52
Mức độ mới 25 Tháng 2 2020 21 Tháng 2 2018
Số lượng nhân 2 4
Luồng 4 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 45 Watt

Ryzen Embedded R1505G có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded V1756B: hiệu năng cao hơn 113.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 51.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Embedded V1756B vì nó vượt trội hơn Ryzen Embedded R1505G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Embedded R1505G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Embedded V1756B dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded R1505G
Ryzen Embedded R1505G
AMD Ryzen Embedded V1756B
Ryzen Embedded V1756B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R1505G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 12 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V1756B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Embedded V1756B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.