Ryzen 3 2200GE vs Ryzen Embedded R1505G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 2200GE
2018
4 lõi / 4 luồng,35 Watt
3.74
+56.5%
Ryzen Embedded R1505G
2020
2 lõi / 4 luồng,25 Watt
2.39

Ryzen 3 2200GE vượt qua Ryzen Embedded R1505G với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14981805
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3AMD Ryzen Embedded
Hiệu quả năng lượng10.189.11
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2018)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)25 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$80

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản3.2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.3 GHz
Hệ số nhân3224
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế210 mm2209.8 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Vega 8AMD Radeon RX Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 3 2200GE 3.74
+56.5%
Ryzen Embedded R1505G 2.39

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 2200GE 5989
+56.7%
Ryzen Embedded R1505G 3822

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.74 2.39
Nhân đồ họa 4.52 2.99
Mức độ mới 19 Tháng 4 2018 25 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

Ryzen 3 2200GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 51.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded R1505G: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 2200GE vì nó vượt trội hơn Ryzen Embedded R1505G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 2200GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen Embedded R1505G dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 2200GE
Ryzen 3 2200GE
AMD Ryzen Embedded R1505G
Ryzen Embedded R1505G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 38 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 2200GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R1505G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 3 2200GE và Ryzen Embedded R1505G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.