Ryzen Embedded R1505G vs Ryzen 5 5500U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded R1505G
2020
2 lõi / 4 luồng, 25 Watt
2.36
Ryzen 5 5500U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 25 Watt
8.06
+242%

Ryzen 5 5500U vượt qua Ryzen Embedded R1505G với mức trọn vẹn là 242% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1857987
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10025
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng9.0230.82
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesTSMC
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Lucienne-U (Zen 2) (2021)
Ngày phát hành25 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 5 5500U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 5 5500U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bản2.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4 GHz
Hệ số nhân2421
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Kích thước đế209.8 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 5 5500U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFP5FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 5 5500U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 5 5500U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 5 5500U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 5 5500U.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 3AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 5 5500U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express812

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 5 5500U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Embedded R1505G 2.36
Ryzen 5 5500U 8.06
+242%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Embedded R1505G 3780
Ryzen 5 5500U 12922
+242%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen Embedded R1505G 264
Ryzen 5 5500U 1247
+372%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen Embedded R1505G 97
Ryzen 5 5500U 177
+81.9%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Embedded R1505G 1353
Ryzen 5 5500U 5439
+302%

Blender(-)

Ryzen Embedded R1505G 1725
+314%
Ryzen 5 5500U 417

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen Embedded R1505G 612
Ryzen 5 5500U 1108
+81%

7-Zip Single

Ryzen Embedded R1505G 2505
Ryzen 5 5500U 4324
+72.6%

7-Zip

Ryzen Embedded R1505G 6931
Ryzen 5 5500U 33768
+387%

WebXPRT 3

Ryzen Embedded R1505G 106
Ryzen 5 5500U 206
+94.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.36 8.06
Nhân đồ họa 2.57 6.46
Mức độ mới 25 Tháng 2 2020 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm

Ryzen 5 5500U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 241.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 151.4%, mới hơn 10 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 5500U vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen Embedded R1505G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded R1505G
Ryzen Embedded R1505G
AMD Ryzen 5 5500U
Ryzen 5 5500U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 18 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R1505G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 18966 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 5 5500U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.