Ryzen AI 9 HX 375 vs Ryzen 9 8945H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 375
2024
12 lõi / 24 luồng, 54 Watt
18.97
+0.4%
Ryzen 9 8945H
2023
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
18.89

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 9 8945H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất315319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)AMD Hawk Point (Zen 4/4c, Ryzen 8040)
Hiệu quả năng lượng33.4840.00
Tên mã của kiến trúcStrix Point-HX (Zen 5) (2024)Hawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành25 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 9 8945H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 9 8945H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng2416
Tần số cơ bản2 GHz4 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB16 MB
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 9 8945H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP8FP7/FP7r2/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)54 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 9 8945H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4ARyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 9 8945H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 9 8945H.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 9 8945H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen AI 9 HX 375 18.97
+0.4%
Ryzen 9 8945H 18.89

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 9 HX 375 30397
+0.4%
Ryzen 9 8945H 30263

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen AI 9 HX 375 3334
+23.9%
Ryzen 9 8945H 2691

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen AI 9 HX 375 301
+6%
Ryzen 9 8945H 284

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 375 14728
+22.9%
Ryzen 9 8945H 11980

Blender(-)

Ryzen AI 9 HX 375 159
Ryzen 9 8945H 182
+14.5%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 375 2121
+6.4%
Ryzen 9 8945H 1994

7-Zip Single

Ryzen AI 9 HX 375 5856
Ryzen 9 8945H 6664
+13.8%

7-Zip

Ryzen AI 9 HX 375 77867
+6.9%
Ryzen 9 8945H 72851

WebXPRT 3

Ryzen AI 9 HX 375 348
+12.8%
Ryzen 9 8945H 309

CrossMark Overall

Ryzen AI 9 HX 375 1720
Ryzen 9 8945H 1833
+6.5%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI 9 HX 375 277
+4.5%
Ryzen 9 8945H 265

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI 9 HX 375 241
Ryzen 9 8945H 293
+21.6%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 375 15220
+20.2%
Ryzen 9 8945H 12662

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 375 2867
+6.5%
Ryzen 9 8945H 2692

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.97 18.89
Nhân đồ họa 20.99 17.63
Mức độ mới 25 Tháng 7 2024 6 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 12 8
Luồng 24 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 54 Watt 45 Watt

Ryzen AI 9 HX 375 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 19.1%, mới hơn 7 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 8945H: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 9 8945H. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 9 8945H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 375
Ryzen AI 9 HX 375
AMD Ryzen 9 8945H
Ryzen 9 8945H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 17 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 8945H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 375 và Ryzen 9 8945H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.