Ryzen AI 9 HX 375 vs Atom Z500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 375
2024
12 lõi / 24 luồng, 28 Watt
19.65
+13936%

Ryzen AI 9 HX 375 vượt qua Atom Z500 với mức trọn vẹn là 13936% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3433565
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)Intel Atom
Hiệu quả năng lượng29.819.15
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcStrix Point-HX (Zen 5) (2024)Silverthorne (2008−2010)
Ngày phát hànhTháng 7 2024 (1 năm năm trước)2 Tháng 4 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$45

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 375 và Atom Z500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 375 và Atom Z500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân121
Luồng241
Tần số cơ bản2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.1 GHz0.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu400 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu8
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)56 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB0 KB
Quy trình công nghệ4 nm45 nm
Kích thước đế233 mm224.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu47 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.80 -1.1V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 375 và Atom Z500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFP8PBGA441
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt0.65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 375 và Atom Z500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (55 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4AIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
Parity FSBkhông có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Atom Z500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 375 và Atom Z500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 375 và Atom Z500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 375 và Atom Z500.

Nhân đồ họaAMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 375 và Atom Z500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.65 0.14
Số lượng nhân 12 1
Luồng 24 1
Quy trình công nghệ 4 nm 45 nm

Ryzen AI 9 HX 375 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13935.7%, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen AI 9 HX 375 vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 375
Ryzen AI 9 HX 375
Intel Atom Z500
Atom Z500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 24 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 375 và Atom Z500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.