Ryzen AI 9 HX 370 vs Ryzen 7 7745HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 370
2024
12 lõi / 24 luồng,28 Watt
21.91
+7.3%
Ryzen 7 7745HX
2023
8 lõi / 16 số luồng,55 Watt
20.41

Ryzen AI 9 HX 370 vượt qua Ryzen 7 7745HX với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng74.5735.36
Tên mã của kiến trúcStrix Point (2024−2025)Dragon Range (Zen 4) (2023)
Ngày phát hànhTháng 7 2024 (gần đây)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng2416
Tần số cơ bản2 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.1 GHz
Tốc độ bus54 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nmCCD = 5 nm, I/O = 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4AMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 890MAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express1628

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen AI 9 HX 370 21.91
+7.3%
Ryzen 7 7745HX 20.41

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 9 HX 370 35096
+7.4%
Ryzen 7 7745HX 32686

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen AI 9 HX 370 16380
Ryzen 7 7745HX 16933
+3.4%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen AI 9 HX 370 3410
+14.2%
Ryzen 7 7745HX 2986

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen AI 9 HX 370 305
+3.4%
Ryzen 7 7745HX 295

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 370 14478
+12.1%
Ryzen 7 7745HX 12920

Blender(-)

Ryzen AI 9 HX 370 147
Ryzen 7 7745HX 172
+16.7%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 370 2072
+0.9%
Ryzen 7 7745HX 2054

7-Zip Single

Ryzen AI 9 HX 370 6153
Ryzen 7 7745HX 7260
+18%

7-Zip

Ryzen AI 9 HX 370 80726
+1.7%
Ryzen 7 7745HX 79413

WebXPRT 3

Ryzen AI 9 HX 370 293
Ryzen 7 7745HX 347
+18.4%

CrossMark Overall

Ryzen AI 9 HX 370 1785
Ryzen 7 7745HX 2103
+17.8%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI 9 HX 370 250
Ryzen 7 7745HX 282
+12.8%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI 9 HX 370 229
Ryzen 7 7745HX 275
+19.9%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 370 15059
+1.6%
Ryzen 7 7745HX 14825

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 370 2857
+1.8%
Ryzen 7 7745HX 2807

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.91 20.41
Nhân đồ họa 21.79 2.89
Số lượng nhân 12 8
Luồng 24 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 55 Watt

Ryzen AI 9 HX 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 654%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 370
Ryzen AI 9 HX 370
AMD Ryzen 7 7745HX
Ryzen 7 7745HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 182 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7745HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 7 7745HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.