Ryzen AI 9 HX 370 vs i5-13400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 370
2024
12 lõi / 24 luồng,28 Watt
21.91
+50.3%
Core i5-13400
2023
10 lõi / 16 số luồng,65 Watt
14.58

Ryzen AI 9 HX 370 vượt qua Core i5-13400 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247495
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu47.44
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng74.5721.38
Tên mã của kiến trúcStrix Point (2024−2025)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hànhTháng 7 2024 (gần đây)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$221

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1210
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng2416
Tần số cơ bản2 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.6 GHz
Tốc độ bus54 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4AIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu192 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 890MIntel UHD Graphics 730
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.55 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen AI 9 HX 370 21.91
+50.3%
i5-13400 14.58

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 9 HX 370 35096
+50.3%
i5-13400 23353

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen AI 9 HX 370 16380
+20.2%
i5-13400 13632

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen AI 9 HX 370 3410
+44.6%
i5-13400 2358

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen AI 9 HX 370 305
+18.5%
i5-13400 257

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 370 14478
+19.6%
i5-13400 12107

Blender(-)

Ryzen AI 9 HX 370 147
i5-13400 206
+40.1%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 370 2072
+15.4%
i5-13400 1795

7-Zip Single

Ryzen AI 9 HX 370 6153
+5.6%
i5-13400 5829

7-Zip

Ryzen AI 9 HX 370 80726
+35.7%
i5-13400 59510

WebXPRT 3

Ryzen AI 9 HX 370 293
i5-13400 306
+4.4%

CrossMark Overall

Ryzen AI 9 HX 370 1785
i5-13400 1877
+5.2%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI 9 HX 370 250
i5-13400 251
+0.6%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI 9 HX 370 229
i5-13400 336
+46.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.91 14.58
Nhân đồ họa 21.79 4.17
Số lượng nhân 12 10
Luồng 24 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 65 Watt

Ryzen AI 9 HX 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 422.5%, số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 HX 370 vì nó vượt trội hơn Core i5-13400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen AI 9 HX 370 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-13400 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 370
Ryzen AI 9 HX 370
Intel Core i5-13400
Core i5-13400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 182 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1137 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 370 và Core i5-13400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.