Ryzen AI 7 350 vs i7-1068G7
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen AI 7 350 vượt qua Core i7-1068G7 với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 7 350 và Core i7-1068G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 576 | 1188 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Core i7 |
Hiệu quả năng lượng | 44.89 | 18.14 |
Tên mã của kiến trúc | Krackan Point (2025) | Ice Lake (Client) (2019) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) | 1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen AI 7 350 và Core i7-1068G7: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 7 350 và Core i7-1068G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 16 | 8 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2.3 GHz |
Tần số tối đa | 5 GHz | 4.1 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | OPI |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 4 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 23 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 7 350 và Core i7-1068G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FP8 | Intel BGA1440 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 7 350 và Core i7-1068G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 7 350 và Core i7-1068G7 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 7 350 và Core i7-1068G7. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 4 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 59.732 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 7 350 và Core i7-1068G7.
Nhân đồ họa | Radeon 860M | Intel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) (300 - 1100 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 7 350 và Core i7-1068G7 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 16 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.19 | 5.33 |
Mức độ mới | 6 Tháng 1 2025 | 1 Tháng 8 2019 |
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 16 | 8 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 10 nm |
Ryzen AI 7 350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.5%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 7 350 vì nó vượt trội hơn Core i7-1068G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 7 350 và Core i7-1068G7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.