Ryzen AI 7 350 vs 3015Ce

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 7 350
2025
8 lõi / 16 số luồng,28 Watt
13.19
+907%

Ryzen AI 7 350 vượt qua 3015Ce với mức trọn vẹn là 907% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 7 350 và 3015Ce, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5762287
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)
Hiệu quả năng lượng44.8920.81
Tên mã của kiến trúcKrackan Point (2025)Pollock (Zen) (2020)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (gần đây)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 7 350 và 3015Ce: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 7 350 và 3015Ce, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Luồng164
Tần số cơ bản2 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa5 GHz2.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB4 MB
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 7 350 và 3015Ce với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP8FT5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 7 350 và 3015Ce hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 7 350 và 3015Ce hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 7 350 và 3015Ce. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 7 350 và 3015Ce.

Nhân đồ họaRadeon 860MAMD Radeon RX Vega 3 ( - 600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 7 350 và 3015Ce hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 7 350 và 3015Ce trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen AI 7 350 13.19
+907%
3015Ce 1.31

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 7 350 21127
+907%
3015Ce 2099

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.19 1.31
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 4 Tháng 8 2020
Số lượng nhân 8 2
Luồng 16 4
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 6 Watt

Ryzen AI 7 350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 906.9%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của 3015Ce: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 7 350 vì nó vượt trội hơn 3015Ce trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 7 350 và 3015Ce, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 7 350
Ryzen AI 7 350
AMD 3015Ce
3015Ce

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá 3015Ce theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen AI 7 350 và 3015Ce, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.