3015Ce vs Ryzen AI 7 PRO 360

VS

Tổng điểm hiệu suất

3015Ce
2020
2 lõi / 4 luồng,6 Watt
1.31
Ryzen AI 7 PRO 360
2025
8 lõi / 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c số luồng,28 Watt
13.41
+924%

Ryzen AI 7 PRO 360 vượt qua 3015Ce với mức trọn vẹn là 924% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2287566
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)AMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)
Hiệu quả năng lượng20.8145.64
Tên mã của kiến trúcPollock (Zen) (2020)Strix Point (Zen 5) (2025)
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng416 AMD Zen 5 AMD Zen 5c
Tần số cơ bản1.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu54 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB8 MB
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFT5FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), Secure Processor, SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 3 ( - 600 MHz)AMD Radeon 880M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

3015Ce 1.31
Ryzen AI 7 PRO 360 13.41
+924%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

3015Ce 2099
Ryzen AI 7 PRO 360 21471
+923%

Geekbench 5.5 Multi-Core

3015Ce 1135
Ryzen AI 7 PRO 360 10661
+839%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.31 13.41
Nhân đồ họa 2.99 20.38
Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 28 Watt

3015Ce có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn -75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 7 PRO 360: hiệu năng cao hơn 923.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 581.6%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 7 PRO 360 vì nó vượt trội hơn 3015Ce trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD 3015Ce
3015Ce
AMD Ryzen AI 7 PRO 360
Ryzen AI 7 PRO 360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá 3015Ce theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 7 PRO 360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý 3015Ce và Ryzen AI 7 PRO 360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.