Ryzen 9 PRO 7945 vs i9-7900X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 PRO 7945
2023
12 lõi / 24 luồng, 65 Watt
29.82
+127%
Core i9-7900X
2017
10 lõi / 20 số luồng, 140 Watt
13.11

Ryzen 9 PRO 7945 vượt qua Core i9-7900X với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất151593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.71
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuCore i9 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng43.698.92
Tên mã của kiến trúcRaphael (2023−2025)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)26 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1210
Luồng2420
Tần số cơ bản3.7 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz4.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu33
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)14 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm14 nm
Kích thước đế2x 71 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn13,140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM5Socket R4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu85.33 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express2444

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 PRO 7945 29.82
+127%
i9-7900X 13.11

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 PRO 7945 47830
+127%
i9-7900X 21031

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 9 PRO 7945 2901
+102%
i9-7900X 1436

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 9 PRO 7945 16012
+80.9%
i9-7900X 8850

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.82 13.11
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 26 Tháng 6 2017
Số lượng nhân 12 10
Luồng 24 20
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 140 Watt

Ryzen 9 PRO 7945 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 127.5%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 20%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 PRO 7945 vì nó vượt trội hơn Core i9-7900X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Ryzen 9 PRO 7945 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-7900X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 PRO 7945
Ryzen 9 PRO 7945
Intel Core i9-7900X
Core i9-7900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 23 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 PRO 7945 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 226 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-7900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 PRO 7945 và Core i9-7900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.