Ryzen 9 PRO 7945 vs EPYC 4464P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 PRO 7945
2023
12 lõi / 24 luồng, 65 Watt
29.82
EPYC 4464P
2024
12 lõi / 24 luồng, 105 Watt
29.84
+0.1%

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất156155
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu69.37
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng43.8627.17
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcRaphael (2023−2025)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 PRO 7945 và EPYC 4464P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 PRO 7945 và EPYC 4464P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1212
Luồng2424
Tần số cơ bản3.7 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Kích thước đế2x 71 mm22x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °C61 °C
Số lượng bóng bán dẫn13,140 million13,140 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 PRO 7945 và EPYC 4464P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 PRO 7945 và EPYC 4464P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 PRO 7945 và EPYC 4464P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 PRO 7945 và EPYC 4464P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 PRO 7945 và EPYC 4464P.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 PRO 7945 và EPYC 4464P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2428

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 PRO 7945 và EPYC 4464P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 PRO 7945 29.82
EPYC 4464P 29.84
+0.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 PRO 7945 47830
EPYC 4464P 47873
+0.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.82 29.84
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 21 Tháng 5 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 105 Watt

Ryzen 9 PRO 7945 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 4464P: hiệu năng cao hơn 0.1%vàmới hơn 11 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 9 PRO 7945 và AMD EPYC 4464P. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 PRO 7945
Ryzen 9 PRO 7945
AMD EPYC 4464P
EPYC 4464P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 23 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 PRO 7945 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 24 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4464P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 PRO 7945 và EPYC 4464P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.