Ryzen 9 PRO 7940HS vs Ryzen 9 7945HX3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 PRO 7940HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
17.53
Ryzen 9 7945HX3D
2023
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
35.61
+103%

Ryzen 9 7945HX3D vượt qua Ryzen 9 PRO 7940HS với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất364107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)AMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Hiệu quả năng lượng47.7361.70
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1632
Tần số cơ bản4 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Kích thước đế178 mm22x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C89 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,840 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7/FP8FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-5200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu28

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 PRO 7940HS 17.53
Ryzen 9 7945HX3D 35.61
+103%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 PRO 7940HS 28083
Ryzen 9 7945HX3D 57051
+103%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 9 PRO 7940HS 2319
Ryzen 9 7945HX3D 2763
+19.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 9 PRO 7940HS 10942
Ryzen 9 7945HX3D 16392
+49.8%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 PRO 7940HS 2360
Ryzen 9 7945HX3D 5600
+137%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 PRO 7940HS 275
Ryzen 9 7945HX3D 311
+13.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 9959
Ryzen 9 7945HX3D 19875
+99.6%

Blender(-)

Ryzen 9 PRO 7940HS 214
+125%
Ryzen 9 7945HX3D 95

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 1956
Ryzen 9 7945HX3D 2133
+9%

7-Zip Single

Ryzen 9 PRO 7940HS 6215
Ryzen 9 7945HX3D 7573
+21.9%

7-Zip

Ryzen 9 PRO 7940HS 61303
Ryzen 9 7945HX3D 136201
+122%

WebXPRT 3

Ryzen 9 PRO 7940HS 296
Ryzen 9 7945HX3D 480
+62.2%

CrossMark Overall

Ryzen 9 PRO 7940HS 1555
Ryzen 9 7945HX3D 2086
+34.1%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 PRO 7940HS 252
Ryzen 9 7945HX3D 328
+30.2%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 PRO 7940HS 343
+129%
Ryzen 9 7945HX3D 150

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 10348
Ryzen 9 7945HX3D 16957
+63.9%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 2605
Ryzen 9 7945HX3D 2916
+11.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.53 35.61
Nhân đồ họa 17.63 2.79
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 27 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 32
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 55 Watt

Ryzen 9 PRO 7940HS có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 531.9%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7945HX3D: hiệu năng cao hơn 103.1%, mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7945HX3D vì nó vượt trội hơn Ryzen 9 PRO 7940HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 PRO 7940HS
Ryzen 9 PRO 7940HS
AMD Ryzen 9 7945HX3D
Ryzen 9 7945HX3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 PRO 7940HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 136 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7945HX3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 9 7945HX3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.