Ryzen 9 PRO 7940HS vs Ryzen 5 9600X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 PRO 7940HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
17.52
Ryzen 5 9600X
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
18.73
+6.9%

Ryzen 5 9600X vượt qua Ryzen 9 PRO 7940HS với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất373331
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.26
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng47.6727.44
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản4 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB32 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế178 mm270.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,315 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7/FP8AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics và Radeon 780M
AMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 PRO 7940HS 17.52
Ryzen 5 9600X 18.73
+6.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 PRO 7940HS 28100
Ryzen 5 9600X 30045
+6.9%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 PRO 7940HS 2360
Ryzen 5 9600X 2630
+11.4%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 PRO 7940HS 275
Ryzen 5 9600X 341
+24%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 9959
Ryzen 5 9600X 12840
+28.9%

Blender(-)

Ryzen 9 PRO 7940HS 214
+16%
Ryzen 5 9600X 185

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 1956
Ryzen 5 9600X 2507
+28.1%

7-Zip Single

Ryzen 9 PRO 7940HS 6215
Ryzen 5 9600X 7760
+24.9%

7-Zip

Ryzen 9 PRO 7940HS 61303
Ryzen 5 9600X 68266
+11.4%

WebXPRT 3

Ryzen 9 PRO 7940HS 296
Ryzen 5 9600X 380
+28.4%

CrossMark Overall

Ryzen 9 PRO 7940HS 1555
Ryzen 5 9600X 2109
+35.6%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 PRO 7940HS 252
Ryzen 5 9600X 339
+34.3%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 PRO 7940HS 343
+20.4%
Ryzen 5 9600X 285

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 10348
Ryzen 5 9600X 15378
+48.6%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 PRO 7940HS 2605
Ryzen 5 9600X 3320
+27.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.52 18.73
Nhân đồ họa 15.68 1.71
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 8 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Ryzen 9 PRO 7940HS có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 817%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 9600X: hiệu năng cao hơn 6.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 PRO 7940HS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 9600X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 PRO 7940HS
Ryzen 9 PRO 7940HS
AMD Ryzen 5 9600X
Ryzen 5 9600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 49 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 PRO 7940HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 345 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 9600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 PRO 7940HS và Ryzen 5 9600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.