Ryzen 9 9900X vs Ryzen 9 8945H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9900X
2024
12 lõi / 24 luồng,120 Watt
34.24
+80.5%
Ryzen 9 8945H
2023
8 lõi / 16 số luồng,45 Watt
18.97

Ryzen 9 9900X vượt qua Ryzen 9 8945H với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất114312
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.19không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Hawk Point (Zen 4/4c, Ryzen 8040)
Hiệu quả năng lượng27.1940.17
Tên mã của kiến trúcGranite Ridge (2024−2025)Hawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân128
Luồng2416
Tần số cơ bản4.4 GHz4 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế2x 70.6 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn16,630 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5FP7/FP7r2/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4ARyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon GraphicsAMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 9900X 34.24
+80.5%
Ryzen 9 8945H 18.97

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 9900X 54843
+80.5%
Ryzen 9 8945H 30384

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 9900X 21384
+78.5%
Ryzen 9 8945H 11980

Blender(-)

Ryzen 9 9900X 97
Ryzen 9 8945H 182
+87.6%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 9900X 2544
+27.6%
Ryzen 9 8945H 1994

7-Zip Single

Ryzen 9 9900X 8020
+20.3%
Ryzen 9 8945H 6664

7-Zip

Ryzen 9 9900X 122724
+68.5%
Ryzen 9 8945H 72851

WebXPRT 3

Ryzen 9 9900X 398
+29%
Ryzen 9 8945H 309

CrossMark Overall

Ryzen 9 9900X 2289
+24.9%
Ryzen 9 8945H 1833

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 9900X 349
+31.7%
Ryzen 9 8945H 265

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 9900X 151
Ryzen 9 8945H 293
+94%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 9900X 20380
+61%
Ryzen 9 8945H 12662

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 9900X 3429
+27.4%
Ryzen 9 8945H 2692

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.24 18.97
Nhân đồ họa 1.99 18.28
Mức độ mới 15 Tháng 8 2024 6 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 12 8
Luồng 24 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 45 Watt

Ryzen 9 9900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.5%, mới hơn 8 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 8945H: nhân đồ họa nhanh hơn 818.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9900X vì nó vượt trội hơn Ryzen 9 8945H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 9900X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 9 8945H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9900X
Ryzen 9 9900X
AMD Ryzen 9 8945H
Ryzen 9 8945H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 253 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 8945H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 9900X và Ryzen 9 8945H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.