Processor 300T vs Xeon 6780E

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor 300T và Xeon 6780E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1496không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng10.53không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-S (2023−2024)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$82$11,350

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor 300T và Xeon 6780E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor 300T và Xeon 6780E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2144
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Luồng4144
Tần số cơ bản3.4 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)108 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm5 nm
Kích thước đế163 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor 300T và Xeon 6780E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCLGA17004710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt330 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor 300T và Xeon 6780E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor 300T và Xeon 6780E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor 300T và Xeon 6780E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor 300T và Xeon 6780E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor 300T và Xeon 6780E.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 710N/A
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.45 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi16không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Processor 300T và Xeon 6780E.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Processor 300T và Xeon 6780E, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Processor 300T và Xeon 6780E, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor 300T và Xeon 6780E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0
Số làn PCI-Express1688

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 3 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 2 144
Luồng 4 144
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 330 Watt

Processor 300T có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 842.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6780E: mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 7100% và số lượng luồng nhiều hơn 3500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Processor 300T và Xeon 6780E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Processor 300T được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 6780E dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor 300T
Processor 300T
Intel Xeon 6780E
Xeon 6780E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Processor 300T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6780E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Processor 300T và Xeon 6780E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.