Ryzen 9 9900X vs Ultra 5 245KF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9900X
2024
12 lõi / 24 luồng,120 Watt
34.24
+25.6%
Core Ultra 5 245KF
2024
14 lõi / 14 số luồng,125 Watt
27.27

Ryzen 9 9900X vượt qua Core Ultra 5 245KF với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất114183
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.1982.28
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng27.1920.79
Tên mã của kiến trúcGranite Ridge (2024−2025)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499$294

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 5 245KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 22% so với Ryzen 9 9900X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1214
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng2414
Tần số cơ bản4.4 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm3 nm
Kích thước đế2x 70.6 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn16,630 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4AIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu192 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 9900X 34.24
+25.6%
Ultra 5 245KF 27.27

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 9900X 54843
+25.6%
Ultra 5 245KF 43680

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.24 27.27
Mức độ mới 15 Tháng 8 2024 24 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 12 14
Luồng 24 14
Quy trình công nghệ 4 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 125 Watt

Ryzen 9 9900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.6%, số lượng luồng nhiều hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 245KF: mới hơn 2 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 16.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9900X vì nó vượt trội hơn Core Ultra 5 245KF trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9900X
Ryzen 9 9900X
Intel Core Ultra 5 245KF
Core Ultra 5 245KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 253 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 33 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 245KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 9900X và Core Ultra 5 245KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.