Ryzen 9 7950X vs Xeon 6740E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7950X
2022
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
39.02
Xeon 6740E
2024
96 lõi / 96 số luồng, 250 Watt
47.48
+21.7%

Xeon 6740E vượt qua Ryzen 9 7950X với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7645
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.28
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng21.9618.17
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcRaphael (Zen 4) (2022)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,265

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7950X và Xeon 6740E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7950X và Xeon 6740E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1696
Luồng3296
Tần số cơ bản4.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Kích thước đếCCD = 2x 70 sq. mm, I/O = 122 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °C84 °C
Số lượng bóng bán dẫn13140 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7950X và Xeon 6740E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketAM54710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7950X và Xeon 6740E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngCCD = 5 nm, I/O = 6 nm, 0.650 - 1.475 Vkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 7950X và Xeon 6740E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7950X và Xeon 6740E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7950X và Xeon 6740E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7950X và Xeon 6740E.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7950X và Xeon 6740E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2488

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7950X và Xeon 6740E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7950X 39.02
Xeon 6740E 47.48
+21.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 7950X 62588
Xeon 6740E 76167
+21.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.02 47.48
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 3 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 16 96
Luồng 32 96
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 250 Watt

Ryzen 9 7950X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6740E: hiệu năng cao hơn 21.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6740E vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 9 7950X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 6740E dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7950X
Ryzen 9 7950X
Intel Xeon 6740E
Xeon 6740E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1825 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6740E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7950X và Xeon 6740E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.