Ryzen 9 7945HX3D vs i7-14700HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7945HX3D
2023
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
35.58
+53.2%
Core i7-14700HX
2024
20 lõi / 28 số luồng, 55 Watt
23.22

Ryzen 9 7945HX3D vượt qua Core i7-14700HX với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất110235
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)Raptor Lake-HX
Hiệu quả năng lượng61.6140.21
Tên mã của kiến trúcDragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)Raptor Lake-HX Refresh (2024)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1620
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu12
Luồng3228
Tần số cơ bản2.3 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz5.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu157 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)33 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nmIntel 7 nm
Kích thước đế2x 71 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn17,840 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFL1FCBGA1964
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu192 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu89.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics và Radeon 610M
AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)Intel UHD Graphics for 14th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.6 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7945HX3D 35.58
+53.2%
i7-14700HX 23.22

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 7945HX3D 57077
+53.2%
i7-14700HX 37255

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 9 7945HX3D 2761
+10%
i7-14700HX 2511

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 9 7945HX3D 16364
+19.6%
i7-14700HX 13685

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 9 7945HX3D 8478
i7-14700HX 11767
+38.8%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 9 7945HX3D 70414
+3.3%
i7-14700HX 68172

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 9 7945HX3D 5.9
i7-14700HX 2.69
+119%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 9 7945HX3D 62
+493%
i7-14700HX 10

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 7945HX3D 5600
+48.1%
i7-14700HX 3780

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 7945HX3D 311
+5.1%
i7-14700HX 296

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 9 7945HX3D 3.7
+1.9%
i7-14700HX 3.63

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 9 7945HX3D 23.4
+21.2%
i7-14700HX 19.3

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 9 7945HX3D 51122
+401%
i7-14700HX 10202

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 7945HX3D 19875
+12.3%
i7-14700HX 17691

Blender(-)

Ryzen 9 7945HX3D 95
i7-14700HX 140
+47.4%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 7945HX3D 2133
+2.5%
i7-14700HX 2080

7-Zip Single

Ryzen 9 7945HX3D 7573
+9.8%
i7-14700HX 6895

7-Zip

Ryzen 9 7945HX3D 136201
+38.8%
i7-14700HX 98097

WebXPRT 3

Ryzen 9 7945HX3D 480
+58.9%
i7-14700HX 302

CrossMark Overall

Ryzen 9 7945HX3D 2086
i7-14700HX 2132
+2.2%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7945HX3D 328
+19.7%
i7-14700HX 274

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 7945HX3D 150
i7-14700HX 243
+62%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 7945HX3D 16957
+3.9%
i7-14700HX 16326

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 7945HX3D 2916
+1.1%
i7-14700HX 2884

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.58 23.22
Nhân đồ họa 2.49 4.81
Mức độ mới 27 Tháng 7 2023 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 16 20
Luồng 32 28

Ryzen 9 7945HX3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.2%vàsố lượng luồng nhiều hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-14700HX: nhân đồ họa nhanh hơn 93.2%, mới hơn 5 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7945HX3D vì nó vượt trội hơn Core i7-14700HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7945HX3D
Ryzen 9 7945HX3D
Intel Core i7-14700HX
Core i7-14700HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 141 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7945HX3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 260 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-14700HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7945HX3D và Core i7-14700HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.