Ryzen 9 7940HX vs Core 2 Duo E7400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7940HX
2024
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
30.61
+5088%

Ryzen 9 7940HX vượt qua Core 2 Duo E7400 với mức trọn vẹn là 5088% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1592981
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng23.520.38
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcDragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)Wolfdale (2008−2010)
Ngày phát hành17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7940HX và Core 2 Duo E7400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7940HX và Core 2 Duo E7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân162
Luồng322
Tần số cơ bản2.4 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz2.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1066 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 11 MB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB3 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB0 KB
Quy trình công nghệ5 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu82 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫn9900 Million228 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.3625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7940HX và Core 2 Duo E7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFL1LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7940HX và Core 2 Duo E7400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 7940HX và Core 2 Duo E7400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7940HX và Core 2 Duo E7400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7940HX và Core 2 Duo E7400.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7940HX và Core 2 Duo E7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7940HX 30.61
+5088%
Core 2 Duo E7400 0.59

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 7940HX 53793
+5067%
Core 2 Duo E7400 1041

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.61 0.59
Số lượng nhân 16 2
Luồng 32 2
Quy trình công nghệ 5 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 65 Watt

Ryzen 9 7940HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5088.1%, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 7940HX vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo E7400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7940HX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core 2 Duo E7400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7940HX
Ryzen 9 7940HX
Intel Core 2 Duo E7400
Core 2 Duo E7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 209 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7940HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 370 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7940HX và Core 2 Duo E7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.