Ryzen 9 7940HS vs Apple M2 Pro
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 9 7940HS vượt qua Apple M2 Pro với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7940HS và M2 Pro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 317 | 549 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Apple Apple M-Series |
Hiệu quả năng lượng | 51.43 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Phoenix-HS (Zen 4) (2023) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 9 7940HS và M2 Pro: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7940HS và M2 Pro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 12 |
Luồng | 16 | 12 |
Tần số cơ bản | 4 GHz | 2.424 GHz |
Tần số tối đa | 5.2 GHz | 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 3.3 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 36 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 24 MB |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 178 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 25,000 million | 40000 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7940HS và M2 Pro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FP8 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | không có dữ liệu |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7940HS và M2 Pro hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Ryzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7940HS và M2 Pro hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7940HS và M2 Pro. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7940HS và M2 Pro.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon 780M ( - 2800 MHz) | Apple M2 Pro 19-Core GPU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7940HS và M2 Pro hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 20 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7940HS và M2 Pro trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Geekbench 5.5 Multi-Core
WebXPRT 3
CrossMark Overall
WebXPRT 4 Overall
Geekbench 6.3 Multi-Core
Geekbench 6.3 Single-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.89 | 13.64 |
Số lượng nhân | 8 | 12 |
Luồng | 16 | 12 |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 5 nm |
Ryzen 9 7940HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.5%, số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M2 Pro: số lượng lõi nhiều hơn 50%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7940HS vì nó vượt trội hơn M2 Pro trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7940HS và Apple M2 Pro, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.