Ryzen 9 7900X3D vs Apple M4 Max (16 cores)
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 9 7900X3D vượt qua Apple M4 Max (16 cores) với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7900X3D và M4 Max (16 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 136 | 176 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 49.54 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 9 | Apple M4 |
Hiệu quả năng lượng | 25.00 | 29.21 |
Tên mã của kiến trúc | Raphael (2023−2025) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 9 7900X3D và M4 Max (16 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7900X3D và M4 Max (16 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 16 |
Luồng | 24 | 16 |
Tần số cơ bản | 4.4 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 5.6 GHz | 4.51 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 128 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 5 nm, 6 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 2x 71 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 47 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,140 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7900X3D và M4 Max (16 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM5 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 90 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7900X3D và M4 Max (16 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7900X3D và M4 Max (16 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7900X3D và M4 Max (16 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-5200 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7900X3D và M4 Max (16 cores).
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon Graphics | Apple M4 40-core GPU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7900X3D và M4 Max (16 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 24 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 31.48 | 27.59 |
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2023 | 30 Tháng 10 2024 |
Số lượng nhân | 12 | 16 |
Luồng | 24 | 16 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 90 Watt |
Ryzen 9 7900X3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.1%vàsố lượng luồng nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (16 cores): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7900X3D vì nó vượt trội hơn M4 Max (16 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Ryzen 9 7900X3D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M4 Max (16 cores) dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7900X3D và Apple M4 Max (16 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.