Ryzen 9 5980HS vs Ryzen 7 7745HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 5980HS
2021
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
13.17
Ryzen 7 7745HX
2023
8 lõi / 16 số luồng, 55 Watt
20.37
+54.7%

Ryzen 7 7745HX vượt qua Ryzen 9 5980HS với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất601295
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCezanne (Zen 3, Ryzen 5000)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng36.0035.43
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcCezanne-HS (Zen 3) (2021)Dragon Range (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 7745HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 7745HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz5.1 GHz
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nmCCD = 5 nm, I/O = 6 nm
Kích thước đế156 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 7745HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 7745HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 7745HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 7745HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 7745HX.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2100 MHz)AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 7745HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu28

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 7745HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 5980HS 13.17
Ryzen 7 7745HX 20.37
+54.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 5980HS 21133
Ryzen 7 7745HX 32677
+54.6%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 9 5980HS 3.47
Ryzen 7 7745HX 2.28
+52.2%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 5980HS 2083
Ryzen 7 7745HX 2986
+43.4%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 9 5980HS 243
Ryzen 7 7745HX 295
+21.2%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 9 5980HS 112
Ryzen 7 7745HX 173
+55.4%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 9 5980HS 270
Ryzen 7 7745HX 359
+33%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 5980HS 8620
Ryzen 7 7745HX 12920
+49.9%

Blender(-)

Ryzen 9 5980HS 246
+43.2%
Ryzen 7 7745HX 172

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 5980HS 1537
Ryzen 7 7745HX 2054
+33.6%

7-Zip Single

Ryzen 9 5980HS 5623
Ryzen 7 7745HX 7260
+29.1%

7-Zip

Ryzen 9 5980HS 57319
Ryzen 7 7745HX 79413
+38.5%

WebXPRT 3

Ryzen 9 5980HS 279
Ryzen 7 7745HX 347
+24.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.17 20.37
Nhân đồ họa 8.34 2.66
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 4 Tháng 1 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 55 Watt

Ryzen 9 5980HS có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 213.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7745HX: hiệu năng cao hơn 54.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 7745HX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 9 5980HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 5980HS
Ryzen 9 5980HS
AMD Ryzen 7 7745HX
Ryzen 7 7745HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5980HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 241 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7745HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 5980HS và Ryzen 7 7745HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.