Ryzen 9 5950X vs Apple M4 Max (16 cores)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 5950X
2020
16 lõi / 32 luồng, 105 Watt
28.37
+2.8%
Apple M4 Max (16 cores)
2024
16 lõi / 16 số luồng, 90 Watt
27.59

Ryzen 9 5950X chỉ vượt qua Apple M4 Max (16 cores) với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất178187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.05không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 9Apple M4
Hiệu quả năng lượng25.8329.31
Nhà phát triểnAMDApple
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcVermeer (Zen 3) (2020−2022)không có dữ liệu
Ngày phát hành5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 5950X và M4 Max (16 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 5950X và M4 Max (16 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Luồng3216
Tần số cơ bản3.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.9 GHz4.51 GHz
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 364 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm3 nm
Kích thước đếCPU cores: 2x 80.7 sq. mm., I/O: 125 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 5950X và M4 Max (16 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt90 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 5950X và M4 Max (16 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 5950X và M4 Max (16 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 5950X và M4 Max (16 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 5950X và M4 Max (16 cores).

Nhân đồ họa-Apple M4 40-core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 5950X và M4 Max (16 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 5950X và M4 Max (16 cores) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 5950X 28.37
+2.8%
Apple M4 Max (16 cores) 27.59

CrossMark Overall

Ryzen 9 5950X 1495
Apple M4 Max (16 cores) 2255
+50.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.37 27.59
Mức độ mới 5 Tháng 11 2020 30 Tháng 10 2024
Luồng 32 16
Quy trình công nghệ 7 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 90 Watt

Ryzen 9 5950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.8%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (16 cores): mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 9 5950X và Apple M4 Max (16 cores). Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 5950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M4 Max (16 cores) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 5950X
Ryzen 9 5950X
Apple M4 Max (16 cores)
M4 Max (16 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 2763 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 58 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (16 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 5950X và M4 Max (16 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.