Ryzen 9 5900XT vs Apple M4 (10 cores)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 5900XT
2024
16 lõi / 32 luồng, 105 Watt
27.59
+25.9%
Apple M4 (10 cores)
2024
10 lõi / 10 số luồng, 40 Watt
21.92

Ryzen 9 5900XT vượt qua Apple M4 (10 cores) với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 5900XT và M4 (10 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất177247
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất70.49không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple Apple M4
Hiệu quả năng lượng25.0452.22
Tên mã của kiến trúcVermeer (2020−2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành31 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 5900XT và M4 (10 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 5900XT và M4 (10 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1610
Luồng3210
Tần số cơ bản3.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.8 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm3 nm
Kích thước đế2x 74 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,300 million28 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 5900XT và M4 (10 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt40 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 5900XT và M4 (10 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 5900XT và M4 (10 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 5900XT và M4 (10 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 5900XT và M4 (10 cores).

Nhân đồ họaN/AApple M4 10-core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 5900XT và M4 (10 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.59 21.92
Mức độ mới 31 Tháng 7 2024 7 Tháng 5 2024
Số lượng nhân 16 10
Luồng 32 10
Quy trình công nghệ 7 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 40 Watt

Ryzen 9 5900XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.9%, mới hơn 2 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 (10 cores): công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 162.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 5900XT vì nó vượt trội hơn M4 (10 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 5900XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M4 (10 cores) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 5900XT và Apple M4 (10 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 5900XT
Ryzen 9 5900XT
Apple M4 (10 cores)
M4 (10 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 81 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5900XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 42 các phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 5900XT và M4 (10 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.