Ryzen 9 5900HS vs Ryzen 5 6600H
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 9 5900HS vượt qua Ryzen 5 6600H với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 5900HS và Ryzen 5 6600H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 564 | 680 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000) | AMD Rembrandt (Zen 3+) |
Hiệu quả năng lượng | 36.59 | 24.63 |
Tên mã của kiến trúc | Cezanne-HS (Zen 3) (2021) | Rembrandt-H (Zen 3+) (2022) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) | Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 9 5900HS và Ryzen 5 6600H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 5900HS và Ryzen 5 6600H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | 3.3 GHz |
Tần số tối đa | 4.6 GHz | 4.5 GHz |
Hệ số nhân | 30 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 6 nm |
Kích thước đế | 180 mm2 | 208 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 95 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 10,700 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 5900HS và Ryzen 5 6600H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FP6 | FP7 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 5900HS và Ryzen 5 6600H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 5900HS và Ryzen 5 6600H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 5900HS và Ryzen 5 6600H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 5900HS và Ryzen 5 6600H.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2100 MHz) | AMD Radeon 660M ( - 1900 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 5900HS và Ryzen 5 6600H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 5900HS và Ryzen 5 6600H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Blender(-)
Geekbench 5.5 Single-Core
7-Zip Single
7-Zip
WebXPRT 3
CrossMark Overall
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.44 | 11.63 |
Nhân đồ họa | 9.01 | 6.89 |
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
Ryzen 9 5900HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 30.8%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 6600H: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 5900HS vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 6600H trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 5900HS và Ryzen 5 6600H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.