Ryzen 7 PRO 7745 vs Ryzen 3 PRO 5355G

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất316không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng12.89không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcRaphael (2023−2025)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hành13 Tháng 6 2023 (2 năm năm trước)5 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 7745 và Ryzen 3 PRO 5355G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7745 và Ryzen 3 PRO 5355G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản3.8 GHz4 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz4.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Kích thước đế71 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,570 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 7745 và Ryzen 3 PRO 5355G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 7745 và Ryzen 3 PRO 5355G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 7745 và Ryzen 3 PRO 5355G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 7745 và Ryzen 3 PRO 5355G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7745 và Ryzen 3 PRO 5355G.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsAMD Radeon Vega 6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 7745 và Ryzen 3 PRO 5355G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express2416

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 1.82 2.80
Mức độ mới 13 Tháng 6 2023 5 Tháng 9 2024
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm

Ryzen 7 PRO 7745 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 PRO 5355G: nhân đồ họa nhanh hơn 53.8%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 7 PRO 7745 và AMD Ryzen 3 PRO 5355G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Ryzen 7 PRO 7745 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 3 PRO 5355G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 7745
Ryzen 7 PRO 7745
AMD Ryzen 3 PRO 5355G
Ryzen 3 PRO 5355G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7745 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 5355G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 7745 và Ryzen 3 PRO 5355G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.