Ryzen 7 PRO 7735U vs Ryzen 7 PRO 7730U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 7735U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
11.86
+1.4%
Ryzen 7 PRO 7730U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
11.70

Ryzen 7 PRO 7735U chỉ vượt qua Ryzen 7 PRO 7730U với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất683694
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Rembrandt (Zen 3+)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng40.3474.29
Tên mã của kiến trúcRembrandt-U Refresh (2023)Barcelo-U Refresh (2023)
Ngày phát hành5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản2.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.75 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U.

Nhân đồ họa
So sánh Radeon 680M và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 7735U 11.86
+1.4%
Ryzen 7 PRO 7730U 11.70

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 7735U 19019
+1.4%
Ryzen 7 PRO 7730U 18763

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 PRO 7735U 1752
Ryzen 7 PRO 7730U 1756
+0.2%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 PRO 7735U 238
+3.9%
Ryzen 7 PRO 7730U 229

Blender(-)

Ryzen 7 PRO 7735U 354
+17.4%
Ryzen 7 PRO 7730U 302

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 PRO 7735U 1453
+1.1%
Ryzen 7 PRO 7730U 1438

7-Zip Single

Ryzen 7 PRO 7735U 5388
+2.3%
Ryzen 7 PRO 7730U 5269

7-Zip

Ryzen 7 PRO 7735U 54103
+17.8%
Ryzen 7 PRO 7730U 45924

WebXPRT 3

Ryzen 7 PRO 7735U 248
Ryzen 7 PRO 7730U 254
+2.4%

CrossMark Overall

Ryzen 7 PRO 7735U 1347
+11.6%
Ryzen 7 PRO 7730U 1207

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 PRO 7735U 609
+15.3%
Ryzen 7 PRO 7730U 528

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 PRO 7735U 8840
+39.5%
Ryzen 7 PRO 7730U 6336

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 PRO 7735U 2040
+7.7%
Ryzen 7 PRO 7730U 1895

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.86 11.70
Nhân đồ họa 7.46 7.71
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Ryzen 7 PRO 7735U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7730U: nhân đồ họa nhanh hơn 3.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 7735U
Ryzen 7 PRO 7735U
AMD Ryzen 7 PRO 7730U
Ryzen 7 PRO 7730U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7735U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 28 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7730U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 7735U và Ryzen 7 PRO 7730U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.