Ryzen 7 PRO 6860Z vs Ryzen 9 5900H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 6860Z
2022
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
12.86
+0.4%
Ryzen 9 5900H
2021
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
12.81

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất621625
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRembrandt (Zen 3+)AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng43.9427.23
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcRembrandt U (Zen 3+) (2022)Cezanne U (Zen 3) (2021−2022)
Ngày phát hành20 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)7 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 6860Z và Ryzen 9 5900H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 6860Z và Ryzen 9 5900H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản2.7 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.75 GHz4.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 6860Z và Ryzen 9 5900H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP7FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 6860Z và Ryzen 9 5900H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 6860Z và Ryzen 9 5900H.

Nhân đồ họaAMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 6860Z và Ryzen 9 5900H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 6860Z 12.86
+0.4%
Ryzen 9 5900H 12.81

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 PRO 6860Z 20630
+0.4%
Ryzen 9 5900H 20557

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.86 12.81
Nhân đồ họa 8.34 8.66
Mức độ mới 20 Tháng 4 2022 7 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 45 Watt

Ryzen 7 PRO 6860Z có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 5900H: nhân đồ họa nhanh hơn 3.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 7 PRO 6860Z và AMD Ryzen 9 5900H. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 6860Z
Ryzen 7 PRO 6860Z
AMD Ryzen 9 5900H
Ryzen 9 5900H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 6860Z theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5900H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 6860Z và Ryzen 9 5900H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.