Ryzen 7 PRO 4750U vs Ryzen Threadripper PRO 3955WX

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 4750U
2020
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
9.38
Ryzen Threadripper PRO 3955WX
2020
16 lõi / 32 luồng, 280 Watt
25.09
+167%

Ryzen Threadripper PRO 3955WX vượt qua Ryzen 7 PRO 4750U với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen Threadripper PRO 3955WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất846213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu15.06
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmRenoir (Ryzen 4000 APU)AMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng59.568.53
Tên mã của kiến trúcRenoir-U PRO (Zen 2) (2020)Castle Peak (2020)
Ngày phát hành7 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)14 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen Threadripper PRO 3955WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen Threadripper PRO 3955WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1632
Tần số cơ bản1.7 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz4.3 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân1739
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)64 MB
Quy trình công nghệ7 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế156 mm22x 74 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million7,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen Threadripper PRO 3955WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6WRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen Threadripper PRO 3955WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen Threadripper PRO 3955WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen Threadripper PRO 3955WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB2 TiB
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/s204.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen Threadripper PRO 3955WX.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1600 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen Threadripper PRO 3955WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express12128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen Threadripper PRO 3955WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 4750U 9.38
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 25.09
+167%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 4750U 15046
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 40254
+168%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 PRO 4750U 1344
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 1686
+25.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 PRO 4750U 5086
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 12590
+148%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.38 25.09
Mức độ mới 7 Tháng 5 2020 14 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 280 Watt

Ryzen 7 PRO 4750U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1766.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 3955WX: hiệu năng cao hơn 167.5%, mới hơn 2 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 3955WX vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 4750U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 PRO 4750U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Threadripper PRO 3955WX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 4750U
Ryzen 7 PRO 4750U
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
Ryzen Threadripper PRO 3955WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 218 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 4750U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 3955WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 4750U và Ryzen Threadripper PRO 3955WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.