Ryzen 7 PRO 4750GE vs Ryzen 7 5800H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 4750GE
2020
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
11.52
Ryzen 7 5800H
2021
8 lõi / 16 số luồng, 54 Watt
13.08
+13.5%

Ryzen 7 5800H vượt qua Ryzen 7 PRO 4750GE với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 4750GE và Ryzen 7 5800H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất699590
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng31.3323.05
Tên mã của kiến trúcRenoir (2020−2023)Cezanne-H (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 4750GE và Ryzen 7 5800H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 4750GE và Ryzen 7 5800H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.1 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz4.4 GHz
Hệ số nhân3132
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế156 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 4750GE và Ryzen 7 5800H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt54 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 4750GE và Ryzen 7 5800H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 4750GE và Ryzen 7 5800H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 4750GE và Ryzen 7 5800H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 4750GE và Ryzen 7 5800H.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Vega 8AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 4750GE và Ryzen 7 5800H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 4750GE và Ryzen 7 5800H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 4750GE 11.52
Ryzen 7 5800H 13.08
+13.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 4750GE 18450
Ryzen 7 5800H 20962
+13.6%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 PRO 4750GE 1610
Ryzen 7 5800H 1761
+9.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 PRO 4750GE 6373
Ryzen 7 5800H 7232
+13.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.52 13.08
Nhân đồ họa 4.47 8.88
Mức độ mới 21 Tháng 7 2020 12 Tháng 1 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 54 Watt

Ryzen 7 PRO 4750GE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5800H: hiệu năng cao hơn 13.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 98.7%vàmới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5800H vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 4750GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 PRO 4750GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 5800H dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 4750GE
Ryzen 7 PRO 4750GE
AMD Ryzen 7 5800H
Ryzen 7 5800H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 71 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 4750GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4297 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5800H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 4750GE và Ryzen 7 5800H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.