Ryzen 7 PRO 4750G vs Ryzen 5 PRO 3400G

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 PRO 4750G
2020
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
12.70
+124%
Ryzen 5 PRO 3400G
2019
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
5.67

Ryzen 7 PRO 4750G vượt qua Ryzen 5 PRO 3400G với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 4750G và Ryzen 5 PRO 3400G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6271187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 7AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng18.618.31
Tên mã của kiến trúcRenoir (2020−2023)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 4750G và Ryzen 5 PRO 3400G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 4750G và Ryzen 5 PRO 3400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản3.6 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz4.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhân3637
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB4 MB
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Kích thước đế156 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 4750G và Ryzen 5 PRO 3400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM4Socket AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 4750G và Ryzen 5 PRO 3400G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 4750G và Ryzen 5 PRO 3400G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 4750G và Ryzen 5 PRO 3400G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 4750G và Ryzen 5 PRO 3400G.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 11 và RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
AMD Radeon Vega 8AMD Radeon RX Vega 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 4750G và Ryzen 5 PRO 3400G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 PRO 4750G và Ryzen 5 PRO 3400G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 PRO 4750G 12.70
+124%
Ryzen 5 PRO 3400G 5.67

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 PRO 4750G 20373
+124%
Ryzen 5 PRO 3400G 9096

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.70 5.67
Nhân đồ họa 3.88 4.71
Mức độ mới 21 Tháng 7 2020 30 Tháng 9 2019
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm

Ryzen 7 PRO 4750G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 124%, mới hơn 9 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 3400G: nhân đồ họa nhanh hơn 21.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 PRO 4750G vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 3400G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 PRO 4750G
Ryzen 7 PRO 4750G
AMD Ryzen 5 PRO 3400G
Ryzen 5 PRO 3400G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 443 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 4750G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 113 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 3400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 PRO 4750G và Ryzen 5 PRO 3400G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.