Ryzen 7 8745HS vs i3-2308M

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất457không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i3
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcHawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu20 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 8745HS và Core i3-2308M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 8745HS và Core i3-2308M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Luồng164
Tần số cơ bản3.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.9 GHz2.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 (PGA); 100(BGA) °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu624 Million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 8745HS và Core i3-2308M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệurPGA988B / BGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8 MB + 16 MB512 KB + 3 MB

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 8745HS và Core i3-2308M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 8745HS và Core i3-2308M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 8745HS và Core i3-2308M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 8745HS và Core i3-2308M.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 3000 (650 - 1100 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 8 2
Luồng 16 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 512 Watt

Ryzen 7 8745HS có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen 7 8745HS và Intel Core i3-2308M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 8745HS
Ryzen 7 8745HS
Intel Core i3-2308M
Core i3-2308M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8745HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 14 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2308M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 8745HS và Core i3-2308M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.