AMD Ryzen 7 8745HS: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 8745HS mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 16.49% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của Ryzen Threadripper PRO 9995WX.
Mô tả
Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Hawk Point-HS (Zen 4), được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 8 MB + 16 MB.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 8745HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 454 | |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
| Nhà phát triển | AMD | |
| Tên mã của kiến trúc | Hawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024) | |
| Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 8745HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Số lượng nhân | 8 | |
| Luồng | 16 | |
| Tần số cơ bản | 3.8 GHz | từ 4.7 GHz (Ryzen Threadripper PRO 9945WX) |
| Tần số tối đa | 4.9 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
| Hỗ trợ 64 bit | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 8745HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 8 MB + 16 MB | từ 512 KB + 4 MB (Core i3-8121U) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 8745HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
TrueCrypt AES
x264 encoding pass 2
x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.
x264 encoding pass 1
x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Ryzen 7 8745HS.
Tương đương với Intel
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 7 8745HS từ Intel là Core Ultra 5 225H, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 7 8745HS từ Intel:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
