Ryzen 7 8700G vs Ryzen 7 PRO 6860Z

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 8700G
2024
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
19.69
+52.9%
Ryzen 7 PRO 6860Z
2022
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
12.88

Ryzen 7 8700G vượt qua Ryzen 7 PRO 6860Z với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 6860Z, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất300612
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.23không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuRembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượng28.7843.70
Tên mã của kiến trúcPhoenix (2023−2024)Rembrandt U (Zen 3+) (2022)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)20 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 6860Z: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 6860Z, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản4.2 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.75 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn25,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 6860Z với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 6860Z hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, NX-Bit, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XDNA2XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 6860Z hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 6860Z. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 6860Z.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 780MAMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 6860Z hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 6860Z trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 8700G 19.69
+52.9%
Ryzen 7 PRO 6860Z 12.88

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 8700G 31548
+52.9%
Ryzen 7 PRO 6860Z 20630

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 8700G 2665
+83.7%
Ryzen 7 PRO 6860Z 1451

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 8700G 13728
+114%
Ryzen 7 PRO 6860Z 6403

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 7 8700G 7759
+24.4%
Ryzen 7 PRO 6860Z 6238

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 7 8700G 50560
+36.8%
Ryzen 7 PRO 6860Z 36959

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 7 8700G 2.54
+211%
Ryzen 7 PRO 6860Z 7.9

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 7 8700G 31
+35%
Ryzen 7 PRO 6860Z 23

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 8700G 2693
+35.2%
Ryzen 7 PRO 6860Z 1992

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 8700G 286
+22.7%
Ryzen 7 PRO 6860Z 233

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 7 8700G 3.4
+18.5%
Ryzen 7 PRO 6860Z 2.87

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 7 8700G 14.8
+92.2%
Ryzen 7 PRO 6860Z 7.7

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 8700G 12618
+44.5%
Ryzen 7 PRO 6860Z 8734

Blender(-)

Ryzen 7 8700G 186
Ryzen 7 PRO 6860Z 274
+47.3%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 8700G 2012
+38.6%
Ryzen 7 PRO 6860Z 1452

7-Zip Single

Ryzen 7 8700G 6665
+26%
Ryzen 7 PRO 6860Z 5289

7-Zip

Ryzen 7 8700G 75427
+43.5%
Ryzen 7 PRO 6860Z 52568

WebXPRT 3

Ryzen 7 8700G 336
+24.4%
Ryzen 7 PRO 6860Z 270

CrossMark Overall

Ryzen 7 8700G 1902
+26.4%
Ryzen 7 PRO 6860Z 1505

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 8700G 271
+26.6%
Ryzen 7 PRO 6860Z 214

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 8700G 300
Ryzen 7 PRO 6860Z 483
+61%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.69 12.88
Nhân đồ họa 18.19 8.65
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 20 Tháng 4 2022
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

Ryzen 7 8700G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 110.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 6860Z: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 8700G vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 PRO 6860Z trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 8700G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 PRO 6860Z dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 8700G
Ryzen 7 8700G
AMD Ryzen 7 PRO 6860Z
Ryzen 7 PRO 6860Z

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 321 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8700G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 6860Z theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 8700G và Ryzen 7 PRO 6860Z, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.