Ryzen 7 8700G vs Processor U300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 8700G
2024
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
19.72
+251%
Processor U300
2023
5 lõi / 6 số luồng, 15 Watt
5.62

Ryzen 7 8700G vượt qua Processor U300 với mức trọn vẹn là 251% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3241245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.68không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Raptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng29.1235.96
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcPhoenix (2023−2024)Raptor Lake-U (2023)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329$193

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 8700G và Processor U300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 8700G và Processor U300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân85
Luồng166
Tần số cơ bản4.2 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu55 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm10 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn25,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 8700G và Processor U300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 8700G và Processor U300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, NX-Bit, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XDNA2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 8700G và Processor U300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 8700G và Processor U300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 8700G và Processor U300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 8700G và Processor U300.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780MIntel UHD Graphics Xe G4 48EUs ( - 1100 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 8700G và Processor U300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express208

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 8700G và Processor U300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 8700G 19.72
+251%
Processor U300 5.62

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 8700G 12618
+235%
Processor U300 3764

7-Zip Single

Ryzen 7 8700G 6665
+37.5%
Processor U300 4847

7-Zip

Ryzen 7 8700G 75427
+297%
Processor U300 18979

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 8700G 271
+37.3%
Processor U300 197

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 8700G 300
Processor U300 1362
+354%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 7 8700G 13741
+215%
Processor U300 4369

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 7 8700G 2711
+32.8%
Processor U300 2041

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.72 5.62
Nhân đồ họa 16.61 4.18
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 8 5
Luồng 16 6
Quy trình công nghệ 4 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

Ryzen 7 8700G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 250.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 297.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor U300: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 8700G vì nó vượt trội hơn Intel Processor U300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 8700G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Processor U300 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 8700G
Ryzen 7 8700G
Intel Processor U300
Processor U300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 363 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8700G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 16 số phiếu

Hãy đánh giá Processor U300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 8700G và Processor U300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.