Ryzen 7 7840S vs Ryzen 5 4600U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7840S
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
14.90
+77.8%
Ryzen 5 4600U
2020
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
8.38

Ryzen 7 7840S vượt qua Ryzen 5 4600U với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7840S và Ryzen 5 4600U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất489940
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)AMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng40.5453.21
Tên mã của kiến trúcPhoenix-HS (Zen 4) (2023)Renoir-U (Zen 2) (2020−2021)
Ngày phát hành5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7840S và Ryzen 5 4600U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7840S và Ryzen 5 4600U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản3.8 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Kích thước đế178 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7840S và Ryzen 5 4600U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7/FP7r2/FP8FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7840S và Ryzen 5 4600U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7840S và Ryzen 5 4600U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7840S và Ryzen 5 4600U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.27 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7840S và Ryzen 5 4600U.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 780M
AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7840S và Ryzen 5 4600U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7840S và Ryzen 5 4600U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7840S 14.90
+77.8%
Ryzen 5 4600U 8.38

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 7840S 23908
+77.9%
Ryzen 5 4600U 13436

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 7840S 2223
+104%
Ryzen 5 4600U 1089

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 7840S 274
+56.1%
Ryzen 5 4600U 176

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 7840S 11288
+102%
Ryzen 5 4600U 5591

Blender(-)

Ryzen 7 7840S 213
Ryzen 5 4600U 402
+88.7%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 7840S 1939
+75.5%
Ryzen 5 4600U 1105

7-Zip Single

Ryzen 7 7840S 6328
+49%
Ryzen 5 4600U 4247

7-Zip

Ryzen 7 7840S 64696
+85.6%
Ryzen 5 4600U 34854

WebXPRT 3

Ryzen 7 7840S 296
+48.7%
Ryzen 5 4600U 199

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.90 8.38
Nhân đồ họa 15.68 5.21
Mức độ mới 5 Tháng 1 2023 6 Tháng 1 2020
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Ryzen 7 7840S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 201%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4600U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7840S vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 4600U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7840S
Ryzen 7 7840S
AMD Ryzen 5 4600U
Ryzen 5 4600U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 27 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7840S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 129 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7840S và Ryzen 5 4600U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.