Ryzen 7 7745HX vs Ryzen 9 7945HX3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7745HX
2023
8 lõi / 16 số luồng, 55 Watt
20.37
Ryzen 9 7945HX3D
2023
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
35.58
+74.7%

Ryzen 9 7945HX3D vượt qua Ryzen 7 7745HX với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7945HX3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất287111
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Hiệu quả năng lượng35.2761.61
Tên mã của kiến trúcDragon Range (Zen 4) (2023)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7945HX3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7945HX3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1632
Tần số cơ bản3.6 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệCCD = 5 nm, I/O = 6 nm5 nm
Kích thước đế71 mm22x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C89 °C
Số lượng bóng bán dẫn6,570 million17,840 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7945HX3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFL1FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7945HX3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7945HX3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7945HX3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-5200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7945HX3D.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7945HX3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2828

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7945HX3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7745HX 20.37
Ryzen 9 7945HX3D 35.58
+74.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 7745HX 32676
Ryzen 9 7945HX3D 57077
+74.7%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 7745HX 2633
Ryzen 9 7945HX3D 2761
+4.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 7745HX 12851
Ryzen 9 7945HX3D 16364
+27.3%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 7 7745HX 8006
Ryzen 9 7945HX3D 8478
+5.9%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 7 7745HX 54762
Ryzen 9 7945HX3D 70414
+28.6%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 7 7745HX 2.28
+159%
Ryzen 9 7945HX3D 5.9

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 7 7745HX 35
Ryzen 9 7945HX3D 62
+76.6%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 7745HX 2986
Ryzen 9 7945HX3D 5600
+87.5%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 7745HX 295
Ryzen 9 7945HX3D 311
+5.6%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 7 7745HX 3.5
Ryzen 9 7945HX3D 3.7
+5.7%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 7 7745HX 16.4
Ryzen 9 7945HX3D 23.4
+42.7%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 7 7745HX 14476
Ryzen 9 7945HX3D 51122
+253%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 7745HX 12920
Ryzen 9 7945HX3D 19875
+53.8%

Blender(-)

Ryzen 7 7745HX 172
+80.5%
Ryzen 9 7945HX3D 95

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 7745HX 2054
Ryzen 9 7945HX3D 2133
+3.9%

7-Zip Single

Ryzen 7 7745HX 7260
Ryzen 9 7945HX3D 7573
+4.3%

7-Zip

Ryzen 7 7745HX 79413
Ryzen 9 7945HX3D 136201
+71.5%

WebXPRT 3

Ryzen 7 7745HX 347
Ryzen 9 7945HX3D 480
+38.3%

CrossMark Overall

Ryzen 7 7745HX 2103
+0.8%
Ryzen 9 7945HX3D 2086

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 7745HX 282
Ryzen 9 7945HX3D 328
+16.5%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 7745HX 275
+83%
Ryzen 9 7945HX3D 150

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 7745HX 14825
Ryzen 9 7945HX3D 16957
+14.4%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 7745HX 2807
Ryzen 9 7945HX3D 2916
+3.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.37 35.58
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 27 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 32

Ryzen 9 7945HX3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.7%, mới hơn 6 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7945HX3D vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 7745HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7745HX
Ryzen 7 7745HX
AMD Ryzen 9 7945HX3D
Ryzen 9 7945HX3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 233 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7745HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 141 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7945HX3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7945HX3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.