Ryzen 7 7745HX vs Ryzen 9 7840HX
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7840HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 278 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045) |
Hiệu quả năng lượng | 35.36 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Dragon Range (Zen 4) (2023) | Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7840HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7840HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 12 |
Luồng | 16 | 24 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | 2.9 GHz |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | 5.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 768 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 12 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 32 MB (shared) | 64 MB |
Quy trình công nghệ | CCD = 5 nm, I/O = 6 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 71 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,570 million | 9900 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7840HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FL1 | FL1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 55 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7840HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7840HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7840HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7840HX.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz) | AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7840HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 28 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2023 | 17 Tháng 1 2024 |
Số lượng nhân | 8 | 12 |
Luồng | 16 | 24 |
Ryzen 9 7840HX có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7840HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 7745HX và Ryzen 9 7840HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.