Ryzen 7 7435HS vs Ryzen 5 PRO 220

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7435HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
13.11
+16.2%
Ryzen 5 PRO 220
2025
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
11.28

Ryzen 7 7435HS vượt qua Ryzen 5 PRO 220 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất630775
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRyzen 7000 SeriesAMD Hawk Point (Zen 4/4c)
Hiệu quả năng lượng12.3817.11
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRembrandt R (2025)Hawk Point-U (Zen 4 + Zen 4c) (2023−2025)
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7435HS và Ryzen 5 PRO 220: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 7435HS và Ryzen 5 PRO 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản3.1 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB16 MB
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Kích thước đế210 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7435HS và Ryzen 5 PRO 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP7r2FP7/FP7r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7435HS và Ryzen 5 PRO 220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, SMT, AES, AVX, AVX2, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4AAES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7435HS và Ryzen 5 PRO 220 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7435HS và Ryzen 5 PRO 220. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7435HS và Ryzen 5 PRO 220.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 740M ( - 2800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7435HS và Ryzen 5 PRO 220 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7435HS và Ryzen 5 PRO 220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 7435HS 13.11
+16.2%
Ryzen 5 PRO 220 11.28

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 7 7435HS 23120
+16.2%
Mẫu: 1273
Ryzen 5 PRO 220 19889
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.11 11.28
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 28 Watt

Ryzen 7 7435HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 220: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 7435HS vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 PRO 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 7435HS
Ryzen 7 7435HS
AMD Ryzen 5 PRO 220
Ryzen 5 PRO 220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1496 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7435HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 7435HS và Ryzen 5 PRO 220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.