Ryzen 7 6800U vs Athlon Gold 7220U

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 6800U
2022
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
12.77
+342%
Athlon Gold 7220U
2022
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.89

Ryzen 7 6800U vượt qua Athlon Gold 7220U với mức trọn vẹn là 342% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 6800U và Athlon Gold 7220U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6211714
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Rembrandt (Zen 3+)Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng81.0818.35
Tên mã của kiến trúcRembrandt-U (Zen 3+) (2022)Mendocino (Zen 2) (2022−2023)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 6800U và Athlon Gold 7220U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 6800U và Athlon Gold 7220U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Luồng164
Tần số cơ bản2.7 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Kích thước đế208 mm2100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 6800U và Athlon Gold 7220U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 6800U và Athlon Gold 7220U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 6800U và Athlon Gold 7220U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 6800U và Athlon Gold 7220U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 6800U và Athlon Gold 7220U.

Nhân đồ họa
So sánh Radeon 680M và Radeon 610M
AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 6800U và Athlon Gold 7220U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express204

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 6800U và Athlon Gold 7220U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 6800U 12.77
+342%
Athlon Gold 7220U 2.89

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 6800U 20493
+342%
Athlon Gold 7220U 4636

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 6800U 1708
+67%
Athlon Gold 7220U 1023

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 6800U 7387
+241%
Athlon Gold 7220U 2164

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 6800U 7678
+256%
Athlon Gold 7220U 2159

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.77 2.89
Nhân đồ họa 7.46 2.49
Số lượng nhân 8 2
Luồng 16 4

Ryzen 7 6800U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 341.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 199.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 6800U vì nó vượt trội hơn Athlon Gold 7220U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 6800U
Ryzen 7 6800U
AMD Athlon Gold 7220U
Athlon Gold 7220U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 321 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 6800U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 98 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 7220U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 6800U và Athlon Gold 7220U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.