Ryzen 7 6800H vs Ryzen 5 5560U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 6800H
2022
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
14.55
+53.5%
Ryzen 5 5560U
2021
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.48

Ryzen 7 6800H vượt qua Ryzen 5 5560U với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 6800H và Ryzen 5 5560U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất510839
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Rembrandt (Zen 3+)Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng30.7760.15
Tên mã của kiến trúcRembrandt-H (Zen 3+) (2022)Cezanne-U (Zen 3) (2021)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)1 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 6800H và Ryzen 5 5560U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 6800H và Ryzen 5 5560U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản3.2 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Kích thước đế208 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 6800H và Ryzen 5 5560U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP7FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 6800H và Ryzen 5 5560U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 6800H và Ryzen 5 5560U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 6800H và Ryzen 5 5560U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4-3200, LPDDR4X-4267

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 6800H và Ryzen 5 5560U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 6800H và Ryzen 5 5560U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express208

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 6800H và Ryzen 5 5560U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 7 6800H 14.55
+53.5%
Ryzen 5 5560U 9.48

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core
    • Cinebench 15 64-bit multi-core
    • Cinebench 15 64-bit single-core
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • Blender(-)
    • Geekbench 5.5 Single-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • WebXPRT 3
    • CrossMark Overall
    • WebXPRT 4 Overall
    • Blender v3.3 Classroom CPU(-)
    • Geekbench 6.3 Multi-Core
    • Geekbench 6.3 Single-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 6800H 23314
+53.5%
Ryzen 5 5560U 15185

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 7 6800H 1873
+12%
Ryzen 5 5560U 1673

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 7 6800H 9028
+42.7%
Ryzen 5 5560U 6327

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 6800H 2136
+66.9%
Ryzen 5 5560U 1280

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 6800H 243
+20%
Ryzen 5 5560U 202

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 6800H 9331
+56.7%
Ryzen 5 5560U 5955

Blender(-)

Ryzen 7 6800H 244
Ryzen 5 5560U 392
+60.7%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 6800H 1551
+17.6%
Ryzen 5 5560U 1318

7-Zip Single

Ryzen 7 6800H 5758
+21.5%
Ryzen 5 5560U 4740

7-Zip

Ryzen 7 6800H 58341
+52.4%
Ryzen 5 5560U 38281

WebXPRT 3

Ryzen 7 6800H 278
+11.2%
Ryzen 5 5560U 250

CrossMark Overall

Ryzen 7 6800H 1590
+32.9%
Ryzen 5 5560U 1196

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 6800H 225
+16.9%
Ryzen 5 5560U 192

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 6800H 392
Ryzen 5 5560U 677
+72.7%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 6800H 9585
+42.6%
Ryzen 5 5560U 6723

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 6800H 2056
+16.5%
Ryzen 5 5560U 1765

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.55 9.48
Nhân đồ họa 8.67 1.99
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

Ryzen 7 6800H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 335.7%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5560U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 6800H vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 5560U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 6800H
Ryzen 7 6800H
AMD Ryzen 5 5560U
Ryzen 5 5560U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
1557 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 6800H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
330 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5560U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 7 6800H và Ryzen 5 5560U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.