Ryzen 7 5825U vs Ryzen 9 9900X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 5825U
2022
8 lõi / 16 số luồng,15 Watt
11.46
Ryzen 9 9900X
2024
12 lõi / 24 luồng,120 Watt
34.24
+199%

Ryzen 9 9900X vượt qua Ryzen 7 5825U với mức trọn vẹn là 199% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất692114
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.19
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng72.8127.19
Tên mã của kiến trúcBarcelo-U (Zen 3) (2022)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân812
Luồng1624
Tần số cơ bản2 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Kích thước đế180 mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMESMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1624

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 5825U 11.46
Ryzen 9 9900X 34.24
+199%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 5825U 18352
Ryzen 9 9900X 54843
+199%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 5825U 6782
Ryzen 9 9900X 21384
+215%

Blender(-)

Ryzen 7 5825U 303
+212%
Ryzen 9 9900X 97

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 5825U 1468
Ryzen 9 9900X 2544
+73.3%

7-Zip Single

Ryzen 7 5825U 5437
Ryzen 9 9900X 8020
+47.5%

7-Zip

Ryzen 7 5825U 47589
Ryzen 9 9900X 122724
+158%

WebXPRT 3

Ryzen 7 5825U 267
Ryzen 9 9900X 398
+49.3%

CrossMark Overall

Ryzen 7 5825U 1311
Ryzen 9 9900X 2289
+74.6%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 5825U 213
Ryzen 9 9900X 349
+63.8%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 5825U 543
+259%
Ryzen 9 9900X 151

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.46 34.24
Nhân đồ họa 9.01 1.99
Mức độ mới 6 Tháng 1 2022 15 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 8 12
Luồng 16 24
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 120 Watt

Ryzen 7 5825U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 352.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9900X: hiệu năng cao hơn 198.8%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9900X vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 5825U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 7 5825U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9900X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 5825U
Ryzen 7 5825U
AMD Ryzen 9 9900X
Ryzen 9 9900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 775 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5825U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 253 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 5825U và Ryzen 9 9900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.