Ryzen 7 5700U vs i7-1255U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 5700U
2021
8 lõi / 16 số luồng,15 Watt
9.86
+16.7%
Core i7-1255U
2022
10 lõi / 12 số luồng,15 Watt
8.45

Ryzen 7 5700U vượt qua Core i7-1255U với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất792909
Vị trí theo mức độ phổ biến14không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000)Intel Alder Lake-M
Hiệu quả năng lượng62.6453.68
Tên mã của kiến trúcLucienne-U (Zen 2) (2021)Alder Lake-U (2022)
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Luồng1612
Tần số cơ bản1.8 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz4.7 GHz
Hệ số nhân18không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Kích thước đế156 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 1900 MHz)Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs ( - 1250 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1220

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 5700U 9.86
+16.7%
i7-1255U 8.45

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 5700U 15797
+16.7%
i7-1255U 13534

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 7 5700U 1484
+6.8%
i7-1255U 1389

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 7 5700U 188
i7-1255U 238
+26.6%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 7 5700U 6264
i7-1255U 7982
+27.4%

Blender(-)

Ryzen 7 5700U 338
i7-1255U 396
+17%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 7 5700U 1186
i7-1255U 1661
+40.1%

7-Zip Single

Ryzen 7 5700U 4578
i7-1255U 5248
+14.6%

7-Zip

Ryzen 7 5700U 41123
+12.1%
i7-1255U 36691

WebXPRT 3

Ryzen 7 5700U 215
i7-1255U 275
+27.9%

CrossMark Overall

Ryzen 7 5700U 1082
i7-1255U 1465
+35.4%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 7 5700U 169
i7-1255U 233
+37.6%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 7 5700U 665
i7-1255U 726
+9.2%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 7 5700U 5801
i7-1255U 7914
+36.4%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 7 5700U 1598
i7-1255U 2313
+44.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.86 8.45
Nhân đồ họa 9.01 9.25
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 23 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 8 10
Luồng 16 12
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm

Ryzen 7 5700U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.7%, số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-1255U: nhân đồ họa nhanh hơn 2.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5700U vì nó vượt trội hơn Core i7-1255U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 7 5700U
Ryzen 7 5700U
Intel Core i7-1255U
Core i7-1255U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3354 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5700U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 871 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1255U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 7 5700U và Core i7-1255U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.